1. |
生活適應協助/Life Adaptation Assistance/konseling hidup adaptasi/Giúp đỡ việc thích nghi cuộc sống mới. |
2. |
電話訪談/Telephone Consultation/tele- pon wawancara/Thăm hỏi qua điện thoại. |
3. |
家庭訪視/Home Visits/keluarga Kun-jungan/Thăm hỏi tại gia. |
4. |
親職教育/ Parenting Classes/Pengasuhan pendidikan/Tư vấn giáo dục con cái. |
5. |
資源媒合/Financial Resource Refer-rals/ekonomi sumber daya untuk mencocokkan/Liên kết và giới thiệu các nguồn đầu tư về kin htế. |
6. |
團體活動/Support Groups/mendukung grup /Tư vấn các vấn đề liên quan đến cuộc sống gia đình. |
7. |
移民及福利諮詢協助/Immigration and So-cial Welfare Service Assistance/
kesejahteraan jasa penasehat /Tư vấn nhập cư và các vấn đề liên quan phúc lợi khác. |
8. |
其他相關支持性服務/ Other support services/lain layanan dukungan yang ber-kaitan/Ngoài ra còn giúp đỡ các vấn đề liên quan khác |